Có 2 kết quả:

口語溝通 kǒu yǔ gōu tōng ㄎㄡˇ ㄩˇ ㄍㄡ ㄊㄨㄥ口语沟通 kǒu yǔ gōu tōng ㄎㄡˇ ㄩˇ ㄍㄡ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oral communication (psychology)

Từ điển Trung-Anh

oral communication (psychology)